Máy giặt PANASONIC NA-V90FA1LVT
Máy giặt Panasonic Inverter 9 kg NA-V90FA1LVT có thiết kế sang trọng, đứng độc lập ở mọi không gian nội thất. Máy tích hợp 9 chương trình giặt cho bạn tùy chọn chương trình giặt phù hợp kết hợp cùng nhiều công nghệ giặt hiện đại cho kết quả giặt tối ưu . Công nghệ 3D i Inverter tiết kiệm điện, nhiều tiện ích sử dụng tích hợp trên chiếc máy giặt này.
Thiết kế tối giản, đường nét thanh lịch hài hoà
Máy giặt Panasonic NA-V90FA1LVT sở hữu cho mình thiết kế đơn giản nhưng không kém phần hiện đại cùng với gam màu tinh tế, hứa hẹn sẽ trở thành một phần trong không gian nội thất sang trọng trong căn nhà của bạn.
- Nắp máy được làm bằng kính chịu lực dày bền, cách nhiệt tốt giúp cho người dùng không bị bỏng khi vô tình chạm vào nắp máy trong quá trình sử dụng.
- Lồng giặt Alpha bằng thép không gỉ dạng hình tổ ong chống xoắn rối, giảm nhăn cho quần áo
- Vỏ máy làm từ kim loại sơn tĩnh điện có độ bền cao, chống rỉ sét, hạn chế biến dạng khi va đập mạnh.
- Bảng điều khiển được thiết kế ở mặt trước với công tắc trượt/gạt cảm ứng hiện đại. Màn hình hiển thị LED rõ ràng giúp bạn dễ dàng theo dõi và cài đặt chương trình giặt cho máy. Hơn thế, bảng điều khiển sử dụng song ngữ Anh - Việt nên bạn hoàn toàn không cần lo lắng về việc sử dụng máy.
Đơn giản hóa việc giặt giũ, quần áo sạch hơn
Đơn giản hóa thói quen giặt giũ mà quần áo vẫn được giặt sạch hơn, đồng thời tự động vệ sinh lồng giặt và gioăng cao su sạch sẽ. Mỗi lần giặt đều dễ dàng, không rắc rối, không tốn công sức và vẫn đạt được kết quả giặt sạch hiệu quả.
Khối lượng sấy | Lượng đồ giặt (kg) | 9 | |
Kích thước và trọng lượng | Kích thước (R x S x C) mm | 596 x 645,7 x 845 | |
Kích thước lồng giặt (Đường kính x Chiều sâu) mm | 525 x 330 | ||
Đường kính cửa lồng giặt (mm) | 310 | ||
Trọng lượng tịnh (kg) | 69 | ||
Thông số kỹ thuật cơ bản | Tốc độ quay (vòng/phút) | 1400 | |
Điện áp | 220-240V | ||
Tần số | 50 Hz | ||
Màu thân máy | Bạc | ||
Bảng điều khiển | Công tắc trượt/công tắc gạt cảm ứng | ||
Màn hình LED | Hổ phách | ||
Cảm biến 3D | Có | ||
Tính năng giặt | Công nghệ AI Smart Wash | Có | |
INVERTER | 3Di Inverter | ||
StainMaster+ | Có | ||
Bọt hoạt tính | Có | ||
Active speed wash | Có | ||
Tính năng thuận tiện | Khóa trẻ em | Có | |
Vệ sinh lồng giặt tự động | Có | ||
Tự động vệ sinh vòng đệm | Có | ||
Lồng giặt Alpha | Có | ||
Bơm nước ngưng | Có | ||
Tiêu chuẩn | Những nội dung cần áp dụng | Cần thiết | |
Quy định áp dụng | TCVN | ||
Nhãn năng lượng (EL) | 5 cấp | ||
Tem nhãn nước | - | ||
Độ ồn (dB (A) re1pW) | - | ||
Chương trình | Số chương trình | 9 | |
Giặt hàng ngày | Có | ||
Cotton | Có | ||
Đồ trẻ em | Có | ||
Active Speed 38 | Có | ||
Giặt nhanh 15 phút | - | ||
Sấy chăn | Có | ||
Giặt nhẹ nhàng | Có | ||
Vệ sinh lồng giặt | Có | ||
StainMaster+ | Ngừa dị ứng | Có | |
Cổ áo/Tay áo | - | ||
Nước sốt dầu mỡ | - | ||
Bùn | Có |